oan nghiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan nghiệt+ adj
- potenbially disastrous from one's own doings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan nghiệt"
- Những từ có chứa "oan nghiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 638